981. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 12: L1: Getting started/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
982. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8: Unit 11: L7: Lọoking back &Project/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
983. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11: L6: Skills 2/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
984. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11: L5: Skills 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
985. VŨ THỊ NGỌC
Anh 11- Unit 11: L4: Communication/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
986. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11: L3: A closer look 2/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
987. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 11: L2: A closer look 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
988. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8-Unit 11:L1: Getting started/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
989. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8: Unit 10: L7: Looking back&Project/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
990. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8: Unit 10: L5: Skills 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
991. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 10: L4: communication/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
992. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- Unit 10: L3: A closer look 2/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
993. VŨ THỊ NGỌC
Anh 8- U10: L2: A closer look 1/ Vũ Thị Ngọc: biên soạn; tvthcscamthinhcampha.lcp.vn/.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
994. VŨ THỊ THUÂN
Unit 6: Lesson 1- Gretting started/ Vũ Thị Thuân: biên soạn; THCS Nguyên Hòa.- 2022
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
995. NGUYỄN THỊ HÀ MY, TRỊNH THỊ NGA
Revision 3a: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My, Trịnh Thị Nga: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
996. NGUYỄN THỊ HÀ MY, LÊ THỊ HƯƠNG GIANG
Revision 3b: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My, Lê Thị Hương Giang: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
997. NGUYỄN THỊ HÀ MY, ĐINH THỊ BÍCH HUỆ
Unit 3: Free time activities - Lesson 8: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My, Đinh Thị Bích Huệ: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
998. NGUYỄN THỊ HÀ MY
Unit 5: Meet my family - Lesson 7: theo sách của NXB Đại học sư phạm/ Nguyễn Thị Hà My: biên soạn; Tiểu học Cẩm Trung.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;