Tìm thấy: 9836.721. ĐỖ THỊ NGỌC THẠCH
UNIT 1: A Long and healthy life./ Đỗ Thị Ngọc Thạch.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
722. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 3. Period 6: Unit 6. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
723. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 2. Period 4: Unit 6. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
724. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 2. Period 1: Unit 6. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
725. PHẠM PHƯƠNG TRANG
UNIT 4: Language - Global success./ Phạm Phương Trang.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
726. TÔ THỊ THU
Unit 6. Lesson 1. Period 2: Unit 6. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
727. TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý
Unit 2_ Reading./ Trần Nguyễn Như Ý.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
728. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
UNIT 5. Looking back & project./ Nguyễn Thị Bích Ngọc.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;
729. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 5: Inventions./ Tạ Thị Thuý Kiều.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
730. NGUYỄN VĂN BÔNG
Unit 2: Reading./ Nguyễn Văn Bông.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
731. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
Unit 4: For A Better Community : Lesson 3: Reading/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
732. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
Viet Nam and international organisations/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
733. LÊ THỊ THUÝ
Đề khảo sát tiếng anh 8 mã 152/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
734. LÊ THỊ THUÝ
Đề khao sát tiếng anh 8 mã 151/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn - Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
735. ĐỖ KIM ANH
Tiếng Anh 3: Period 25: Unit 4: Our bodies Lesson 2 (1, 2, 3)/ Đỗ Kim Anh: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh;
736. TRƯƠNG VŨ NHẬT PHƯƠNG
UNIT 2: Look at my toys! / Trương Vũ Nhật Phương: biên soạn; TH Phú Xá - Phường Tích Lương - Tỉnh Thái Nguyên.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
737. LƯU THỊ TUYẾT MAI
Unit 7/ Lưu Thị Tuyết Mai.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh;
738. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;