Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9784.

421. NGÔ THỊ BÍCH HIỆP
    Unit 5- Lesson 3- Period 3/ Ngô Thị Bích Hiệp: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

422. CAO MINH NGỌC
    Tiếng anh 5 (Global success): Unit 5: My future job ( Lesson 2)/ Cao Minh Ngọc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

423. CAO MINH NGỌC
    Tiếng anh 4 (Global success): Unit 5: things We can do ( Lesson 1)/ Cao Minh Ngọc.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

424. TRẦN KHÁNH VÂN
     Anh 9- Unit 3 - Healthy living for teeens- Tiet 15/ Trần Khánh Vân: biên soạn; Trường THCS Xuân Giao.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

425. ĐẶNG THỊ THANH TÂM
    Tiếng Anh lớp 7/ Đặng Thị Thanh Tâm: biên soạn; THCS Số 1 Gia Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

426. ĐẶNG THỊ THANH TÂM
    Tiếng Anh lớp 7/ Đặng Thị Thanh Tâm: biên soạn; THCS Số 1 Gia Phú.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

427. LÝ THỊ THU HÀ
    UNIT 4: My Neighbourhood/ Lý Thị Thu Hà: biên soạn; _THCS Gia Phương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

428. CHU THỊ THUÝ MINH
    Unit 4/ Chu Thị Thuý Minh: biên soạn; TH Phù Lưu.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

429. CHU THỊ THUÝ MINH
    Thi GV giỏi lớp 5/ Chu Thị Thuý Minh: biên soạn; TH Phù Lưu.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

430. CHU THỊ THUÝ MINH
    Chuyên đề unit 13/ Chu Thị Thuý Minh: biên soạn; TH Phù Lưu.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

431. GIÁO VIÊN
    Period 20 - Unit 3: Our friends Lesson 2 (4, 5, 6)/ Giáo viên: biên soạn; Trường Tiểu học Tân Phương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

432. NGUYỄN THỊ NGUYÊN
    Period 97: unit 15: our health Lesson 1 (1, 2, 3)/ Nguyễn Thị Nguyên: biên soạn; Trường Tiểu học Tân Phương.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

433. BÙI THỊ HỒNG NHUNG
    unit 3: Tiếng anh 7/ Bùi Thị Hồng Nhung: biên soạn; TRƯỜNG THCS VĂN PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiếng Anh; Bài giảng;

434. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 4 Review 3 (1+2)/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

435. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 4 UNIT 19 THE ANIMAL WORLD/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

436. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 4 Unit 1 My friends/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

437. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 4 Unit 1 My friends Lesson 1 (4+5+6)/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

438. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 4 Unit 4 lesson 1/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

439. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 4 Unit 11 lesson 3 123/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

440. PHAN VŨ THIỆN
    Global Success 4- Unit 11 lesson 3 456/ Phan Vũ Thiện: biên soạn; Trường Tiểu Học Hai Riêng Số 2.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |