Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9750.

361. TÔ THỊ THU
    Unit 7. Lesson 3. Period 6: Unit 7. Lesson 3. Period 6/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

362. TÔ THỊ THU
    Unit 7. Lesson 3. Period 5: Unit 7. Lesson 3. Period 5/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

363. TÔ THỊ THU
    Unit 7. Lesson 2. Period 4: Unit 7. Lesson 2. Period 4/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

364. TÔ THỊ THU
    Unit 7. Lesson 2. Period 1: Unit 7. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

365. TÔ THỊ THU
    Unit 7. Lesson 1. Period 2: Unit 7. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

366. TÔ THỊ THU
    Unit 7. Lesson 1. Period 1: Unit 7. Lesson 1. Period 1/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

367. TRẦN THỊ KIM LIÊN
    Unit 4: A closer look 1: Tiết 28/ Trần Thị Kim Liên: biên soạn; THCS Phú Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

368. NGUYỄN THỊ NHƯ BĂNG
    Unit 3: Healthy living for teens: Lesson6: Skills2/ Nguyễn Thị Như Băng: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUẢNG HIỆP.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

369. HỒ THỊ HỒNG THẮM
    Unit 2: Life in the countryside: Lesson 5: Skills/ Hồ Thị Hồng Thắm: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUẢNG HIỆP.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

370. HỒ THỊ HỒNG THẮM
    Unit 2: Healthy living/ Hồ Thị Hồng Thắm: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUẢNG HIỆP.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

371. NGUYỄN THỊ MINH TRUYỀN
    Grade4: Unit2 - Lesson 3/ Nguyễn Thị Minh Truyền: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

372. TRẦN THỊ KIM LIÊN
    Unit 4: Remembering the past: Lesson2: A closer look1/ Trần Thị Kim Liên: biên soạn; THCS Phú Hội.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

373. LÊ THỊ LỆ CHI
    Grade5: Unit1 - Lesson 4/ Lê Thị Lệ Chi: biên soạn; trường tiểu học Lê Lợi.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

374. PHẠM NGỌC TRAI
    UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT: Period 28 : Lesson 1.1: Vocabulary and Reading (Pages 24 & 25)/ Phạm Ngọc Trai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

375. NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
    Unit 4: Remembering The Past: LESSON 7: LOOKING BACK & PROJECT/ Nguyễn Thị Ngọc Hoa: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

376. NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
    Unit 4: Remembering The Past: LESSON 6: SKILLS 2/ Nguyễn Thị Ngọc Hoa: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

377. NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
    Unit 4: Remembering The Past: LESSON 5: SKILLS 1/ Nguyễn Thị Ngọc Hoa: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

378. NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
    Unit 4: Remembering The Past: LESSON 4: COMMUNICATION/ Nguyễn Thị Ngọc Hoa: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

379. NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
    Unit 4: Remembering The Past: LESSON 3: A CLOSER LOOK 2/ Nguyễn Thị Ngọc Hoa: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

380. NGUYỄN THỊ NGỌC HOA
    Unit 4: Remembering The Past: LESSON 1: GETTING STARTED/ Nguyễn Thị Ngọc Hoa: biên soạn; THCS Hà Hồi (VSL81).- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |