Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 40595.

401. TRẦN VĂN MIÊN
    PERIOO 13: UNIT 2: CTTY LÌE: Lesson 6: Skills 2/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

402. PHÙNG THỊ KIM TA
    BÀI 7 – TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ/ Phùng Thị Kim Ta : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Giáo án;

403. TRẦN VĂN MIÊN
    Pe riod 7: UNIT1:HOBBIE: Lesson 7: Loking BACK & PROJECT/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

404. TRẦN VĂN MIÊN
    Period 27: UNIT 4:MU SIC AND ARTS: Lesson: GETTING STA RTED/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

405. NGUYỄN MINH THIÊN
    Tiết 9. Bài 3: Phong trào văn hoá Phục hưng và cải cách tôn giáo (Tiết 2): 2025 - 2026/ Nguyễn Minh Thiên: biên soạn; TH - THCS Nguyễn Trãi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Bài giảng;

406. QUÀNG MAI ANH
    Đường tròn/ Quàng Mai Anh: biên soạn; THCS Tô Hiệu.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Đại số; Bài giảng;

407. PHẠM NGỌC TRAI
     Period 28 : Lesson 1.1: Vocabulary and Reading (Pages 24 & 25): UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT/ Phạm Ngọc Trai: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

408. PHÙNG THỊ KIM TA
    BÀI 4: ĐẠO ĐỨC VÀ VĂN HÓA TRONG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ KĨ THUẬT SỐ/ Phùng Thị Kim Ta : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tin học; Giáo án;

409. NGUYỄN HOÀI TRANG
    TỨ GIÁC/ Nguyễn Hoài Trang : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Giáo án;

410. ĐỖ ĐỨC THẠI
    BÀI 14: NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO: Chủ đề 5: NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO VỚI CUỘC SỐNG/ Đỗ Đức Thại : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

411. PHAN THỊ LIÊN
    Toán 8: Chương V: Định lí Pythagore. Tứ giác: Tiết 17,18: Bài 5: Hình chữ nhật/ Phan Thị Liên: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán;

412. PHAN THỊ LIÊN
    Toán 8: Chương III: Hàm số và đồ thị: tiết 30, 31: Bài 1: Hàm số/ Phan Thị Liên: biên soạn; THCS Đông Yên.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán;

413. NGUYỄN LÊ THẢO NGUYÊN
    Bài 5: LƯỢC ĐỒ TRÍ NHỚ/ Nguyễn Lê Thảo Nguyên: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

414. NGUYỄN THANH SƠN
    CHỦ ĐỀ 2: CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP/ Nguyễn Thanh Sơn: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Âm nhạc; Giáo án;

415. TRẦN VĂN SINH
    Đọc hiểu Văn Bản: Ông Đồ/ Trần Văn Sinh: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;

416. HUỲNH THỊ XUYÊN
    BÀI 3: KHAI THÁC, SỬ DỤNG VÀ BẢO VỆ THIẾN NHIÊN Ở CHÂU ÂU/ Huỳnh Thị Xuyên: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;

417. ĐỖ THỊ TRÀ
    THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT: ĐIỂN CỐ, ĐIỂN TÍCH/ Đỗ Thị Trà: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Ngữ văn; Giáo án;

418. VÕ THỊ THANH NGA
    BÀI 2: TÔN TRỌNG SỰ ĐA DẠNG CỦA CÁC DÂN TỘC/ Võ Thị Thanh Nga: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Giáo dục công dân; Giáo án;

419. TRẦN THỊ MỸ
    UNIT 3: FRIENDS: Period 27: LESSON 2.2- GRAMMAR/ Trần Thị Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

420. LÊ THỊ VIỆT HÀ
    CHỦ ĐỀ 3: KỈ NIỆM DƯỚI MÁI TRƯỜNG/ Lê Thị Việt Hà.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |