Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 40585.

381. NGUYỄN LÂM PHƯƠNG THẢO
    TÊN BÀI DẠY: §8. DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 2, CHO 5 / Nguyễn Lâm Phương Thảo: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

382. NGUYỄN LÂM PHƯƠNG THẢO
    TÊN BÀI DẠY: §2: TẬP HỢP CÁC SỐ TỰ NHIÊN/ Nguyễn Lâm Phương Thảo : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

383. TRƯƠNG THỊ HIỆP
    BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN/ Trương Thị Hiệp: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Đại số; Bài giảng;

384. TRỊNH THỊ THUỲ DƯƠNG
    Dinh dưỡng và tiêu hoá ở người/ Trịnh Thị Thuỳ Dương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

385. TRỊNH THỊ THUỲ DƯƠNG
    MỘT SỐ VẬT LIỆU, NHIÊN LIỆU VÀ NGUYÊN LIỆU / Trịnh Thị Thuỳ Dương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

386. TRỊNH THỊ THUỲ DƯƠNG
    MỘT SỐ LƯƠNG THỰC – THỰC PHẨM THÔNG DỤNG/ Trịnh Thị Thuỳ Dương: biên soạn; trường THCS Ngọc Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

387. NGUYỄN THỊ THU HIỀN
    BÀI 15. KHÓA LƯỠNG PHÂN/ Nguyễn Thị Thu Hiền: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

388. NGUYỄN THỊ THU HIỀN
    BÀI 11. TÁCH CHẤT RA KHỎI HỖN HỢP/ Nguyễn Thị Thu Hiền: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

389. NGUYỄN ĐỨC TÍNH
     BÀI 16: ÁP SUẤT/ Nguyễn Đức Tính : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

390. NGUYỄN ĐỨC TÍNH
    BÀI 13: PHÂN BÓN HOÁ HỌC/ Nguyễn Đức Tính: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

391. TRẦN VĂN MIÊN
    PERIOO 13: UNIT 2: CTTY LÌE: Lesson 6: Skills 2/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

392. PHÙNG THỊ KIM TA
    BÀI 7 – TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ/ Phùng Thị Kim Ta : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tin học; Giáo án;

393. TRẦN VĂN MIÊN
    Pe riod 7: UNIT1:HOBBIE: Lesson 7: Loking BACK & PROJECT/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

394. TRẦN VĂN MIÊN
    Period 27: UNIT 4:MU SIC AND ARTS: Lesson: GETTING STA RTED/ Trần Văn Miên Trường THCS Trường Đông.- 2025-2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

395. NGUYỄN MINH THIÊN
    Tiết 9. Bài 3: Phong trào văn hoá Phục hưng và cải cách tôn giáo (Tiết 2): 2025 - 2026/ Nguyễn Minh Thiên: biên soạn; TH - THCS Nguyễn Trãi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Lịch sử; Bài giảng;

396. QUÀNG MAI ANH
    Đường tròn/ Quàng Mai Anh: biên soạn; THCS Tô Hiệu.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Đại số; Bài giảng;

397. PHẠM NGỌC TRAI
     Period 28 : Lesson 1.1: Vocabulary and Reading (Pages 24 & 25): UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT/ Phạm Ngọc Trai: biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

398. PHÙNG THỊ KIM TA
    BÀI 4: ĐẠO ĐỨC VÀ VĂN HÓA TRONG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ KĨ THUẬT SỐ/ Phùng Thị Kim Ta : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tin học; Giáo án;

399. NGUYỄN HOÀI TRANG
    TỨ GIÁC/ Nguyễn Hoài Trang : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán; Giáo án;

400. ĐỖ ĐỨC THẠI
    BÀI 14: NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO: Chủ đề 5: NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO VỚI CUỘC SỐNG/ Đỗ Đức Thại : biên soạn; THCS Hoài Châu Bắc.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |