Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 40352.

561. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 4 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

562. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME 1 Part 1-2-3-4/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

563. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME Lesson 1 + 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

564. NGUYỄN THỊ DUYÊN
    Bài 30: Thực hành xác định động lượng của vật trước và sau va chạm-Vật lí 10/ Nguyễn Thị Duyên: biên soạn; THPT B Trần Hưng Đạo.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Vật lí; Giáo án;

565. ĐỖ THỊ HUÊ
    BÀI 2. GỌN GÀNG, NGĂN NẮP (TIẾT 2)/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Đạo đức; Giáo án;

566. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

567. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3 : 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

568. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2: 4,5,6/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

569. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 2 : 1,2,3/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

570. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 3 – Period 6 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

571. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 4 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

572. ĐỖ THỊ HUÊ
    UNIT 2: OUR NAMES Lesson 2 – Period 3 / Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

573. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME 1 Part 1-2-3-4/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

574. ĐỖ THỊ HUÊ
    FUN TIME Lesson 1 + 2/ Đỗ Thị Huê: biên soạn; tiểu học Bến Tắm.- 2025 - 2026.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; Giáo án;

575. TRẦN THỊ MỸ
    UNIT 3: FRIENDS: Period 27: LESSON 2.2- GRAMMAR/ Trần Thị Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

576. LÊ THỊ VIỆT HÀ
    CHỦ ĐỀ 3: KỈ NIỆM DƯỚI MÁI TRƯỜNG/ Lê Thị Việt Hà.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Giáo án;

577. PHẠM ĐÌNH THÔNG
    Bài 21: Hệ thống nhiên liệu/ Phạm Đình Thông: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ; Giáo án;

578. PHẠM ĐÌNH THÔNG
    Bài 12: Hình chiếu phối cảnh/ Phạm Đình Thông: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Công nghệ; Giáo án;

579. PHẠM ĐÌNH THÔNG
    Bài 4: Hệ thống điện quốc gia/ Phạm Đình Thông: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Công nghệ; Giáo án;

580. LÊ THỊ NGA
    Cấp số nhân/ Lê Thị Nga: biên soạn; -9786045466391THPT Lý Nhân.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Toán; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |